Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一块儿
Pinyin: yī kuài er
Meanings: Cùng nhau, một chỗ., Together, in one place.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 土, 夬, 丿, 乚
Grammar: Dùng để chỉ sự đồng hành hoặc cùng thực hiện một hành động.
Example: 我们一起吃了一块儿蛋糕。
Example pinyin: wǒ men yì qǐ chī le yí kuài ér dàn gāo 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau ăn một miếng bánh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cùng nhau, một chỗ.
Nghĩa phụ
English
Together, in one place.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế