Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 上班

Pinyin: shàng bān

Meanings: Đi làm, bắt đầu ca làm việc., To go to work, start a work shift., 焌晚辈男子和长辈女子通奸;报长辈男子与晚辈女子通奸。泛指男女乱伦。[出处]《左传;、 桓公十六年》“卫宣公焌于夷姜,生急子,属诸右公子。”《左传·宣公三年》文公报郑子之妃,曰陈妫,生子华、子臧。”[例]至如~,同人道于禽兽。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五)。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: ⺊, 一, 王

Chinese meaning: 焌晚辈男子和长辈女子通奸;报长辈男子与晚辈女子通奸。泛指男女乱伦。[出处]《左传;、 桓公十六年》“卫宣公焌于夷姜,生急子,属诸右公子。”《左传·宣公三年》文公报郑子之妃,曰陈妫,生子华、子臧。”[例]至如~,同人道于禽兽。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với thời gian hoặc địa điểm làm việc.

Example: 他每天早上八点上班。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng bā diǎn shàng bān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi làm lúc tám giờ sáng mỗi ngày.

上班
shàng bān
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi làm, bắt đầu ca làm việc.

To go to work, start a work shift.

焌晚辈男子和长辈女子通奸;报长辈男子与晚辈女子通奸。泛指男女乱伦。[出处]《左传;、 桓公十六年》“卫宣公焌于夷姜,生急子,属诸右公子。”《左传·宣公三年》文公报郑子之妃,曰陈妫,生子华、子臧。”[例]至如~,同人道于禽兽。(明·冯梦龙《醒世恒言》卷十五)。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

上班 (shàng bān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung