Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16021 đến 16050 của 28899 tổng từ

沿波讨源
yán bō tǎo yuán
Tìm hiểu gốc rễ của vấn đề bằng cách lần...
沿流讨源
yán liú tǎo yuán
Theo dòng tìm về nguồn gốc, ý chỉ việc n...
沿门托钵
yán mén tuō bō
Đi xin ăn từng nhà, ám chỉ người sống nh...
沿门持钵
yán mén chí bō
Giống '沿门托钵', chỉ việc đi xin ăn từng nh...
xiè
Xì hơi, thoát ra, rò rỉ (thường chỉ chất...
泄密
xiè mì
Lộ bí mật, làm mất thông tin cần giữ kín...
泄泻
xiè xiè
Tiêu chảy, đi ngoài phân lỏng.
泄漏
xiè lòu
Rò rỉ thông tin hoặc chất lỏng, khí ra b...
泅游
qiú yóu
Bơi lội trong nước, thường là bơi dưới s...
Tiết ra (thường nói về dịch cơ thể).
hóng
Vũng nước sâu, ao lớn
法人
fǎ rén
Pháp nhân (tổ chức được công nhận như mộ...
法兰
fǎ lán
Pháp Lan (tên riêng, có thể chỉ địa danh...
法出一门
fǎ chū yī mén
Luật pháp xuất phát từ một nguồn duy nhấ...
法出多门
fǎ chū duō mén
Luật pháp ra từ nhiều nguồn khác nhau (g...
法力
fǎ lì
Sức mạnh phép thuật, năng lực tâm linh
法力无边
fǎ lì wú biān
Sức mạnh phép thuật vô biên
法办
fǎ bàn
Xử lý theo pháp luật
法名
fǎ míng
Tên pháp danh (trong tôn giáo)
法器
fǎ qì
Pháp khí (dụng cụ trong nghi lễ tôn giáo...
法场
fǎ chǎng
Pháp trường (nơi hành quyết tử tù)
法坛
fǎ tán
Pháp đàn (bàn thờ hoặc nơi thực hiện ngh...
法堂
fǎ táng
Pháp đường (phòng giảng pháp hoặc nơi xé...
法外施仁
fǎ wài shī rén
Áp dụng lòng nhân từ bên ngoài khuôn khổ...
法宝
fǎ bǎo
Bảo vật, thường dùng để chỉ những thứ có...
法家
fǎ jiā
Phái Pháp Gia (một trường phái triết học...
法家拂士
fǎ jiā bì shì
Người tài giỏi và chính trực trong việc ...
法拉
fǎ lā
Farad (đơn vị đo điện dung trong hệ SI).
法捷耶夫
Fǎ jié yē fū
Tên riêng, chỉ Aleksey Nikolayevich Fade...
法无二门
fǎ wú èr mén
Luật pháp không có ngoại lệ, mọi người đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...