Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沾沾自满

Pinyin: zhān zhān zì mǎn

Meanings: Tự mãn, tự kiêu, tỏ ra hài lòng thái quá với bản thân., To be overly self-satisfied or arrogant about oneself., 犹言沾沾自喜。[出处]丁玲《太阳照在桑干河上》“三九但文采正在沾沾自满于对江世荣的胜利的时候,他并不懂得这只是激动了群众的情绪,这还不能说,群众已完全觉悟,形成了一个运动。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 占, 氵, 自, 𬜯

Chinese meaning: 犹言沾沾自喜。[出处]丁玲《太阳照在桑干河上》“三九但文采正在沾沾自满于对江世荣的胜利的时候,他并不懂得这只是激动了群众的情绪,这还不能说,群众已完全觉悟,形成了一个运动。”

Grammar: Là cụm từ ghép, thường dùng để phê phán tính cách tự cao tự đại. Đa số xuất hiện sau hành động hoặc tình huống thành công nào đó.

Example: 他考试得了第一名就开始沾沾自满。

Example pinyin: tā kǎo shì dé le dì yī míng jiù kāi shǐ zhān zhān zì mǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thi được hạng nhất thì bắt đầu tỏ ra tự mãn.

沾沾自满
zhān zhān zì mǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mãn, tự kiêu, tỏ ra hài lòng thái quá với bản thân.

To be overly self-satisfied or arrogant about oneself.

犹言沾沾自喜。[出处]丁玲《太阳照在桑干河上》“三九但文采正在沾沾自满于对江世荣的胜利的时候,他并不懂得这只是激动了群众的情绪,这还不能说,群众已完全觉悟,形成了一个运动。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沾沾自满 (zhān zhān zì mǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung