Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法出一门

Pinyin: fǎ chū yī mén

Meanings: Luật pháp xuất phát từ một nguồn duy nhất, Laws originate from a single source, 指法律统一,前后一致,不能随意变通。[出处]《艺文类聚》卷五四引晋杜预《奏事》法出一门,然后人知恒禁,吏无淫巧,政明于上,民安于下。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 去, 氵, 凵, 屮, 一, 门

Chinese meaning: 指法律统一,前后一致,不能随意变通。[出处]《艺文类聚》卷五四引晋杜预《奏事》法出一门,然后人知恒禁,吏无淫巧,政明于上,民安于下。”

Grammar: Thành ngữ chỉ tính thống nhất và chính quy của hệ thống pháp luật.

Example: 古代讲究法出一门,以维护统治者的权威。

Example pinyin: gǔ dài jiǎng jiū fǎ chū yì mén , yǐ wéi hù tǒng zhì zhě de quán wēi 。

Tiếng Việt: Thời xưa chú trọng luật pháp xuất phát từ một nguồn duy nhất để bảo vệ quyền uy của kẻ thống trị.

法出一门
fǎ chū yī mén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp xuất phát từ một nguồn duy nhất

Laws originate from a single source

指法律统一,前后一致,不能随意变通。[出处]《艺文类聚》卷五四引晋杜预《奏事》法出一门,然后人知恒禁,吏无淫巧,政明于上,民安于下。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法出一门 (fǎ chū yī mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung