Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沿流讨源
Pinyin: yán liú tǎo yuán
Meanings: Theo dòng tìm về nguồn gốc, ý chỉ việc nghiên cứu sâu để hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự việc., To trace back to the origin by following the stream, meaning researching deeply to understand the root cause of something., 犹沿波讨源。比喻探讨事物的本末。[出处]严复《原强》“其勉人治群学者,意则谓天下沿流讨源,执因责果之事,惟群事为最难,非不素讲之所得与。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 几, 口, 氵, 㐬, 寸, 讠, 原
Chinese meaning: 犹沿波讨源。比喻探讨事物的本末。[出处]严复《原强》“其勉人治群学者,意则谓天下沿流讨源,执因责果之事,惟群事为最难,非不素讲之所得与。”
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính hàn lâm hoặc nghiên cứu. Là thành ngữ bốn chữ (成语).
Example: 历史学家喜欢沿流讨源,研究古代文明的起源。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā xǐ huan yán liú tǎo yuán , yán jiū gǔ dài wén míng de qǐ yuán 。
Tiếng Việt: Các nhà sử học thích truy tìm nguồn gốc, nghiên cứu sự khởi đầu của các nền văn minh cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo dòng tìm về nguồn gốc, ý chỉ việc nghiên cứu sâu để hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự việc.
Nghĩa phụ
English
To trace back to the origin by following the stream, meaning researching deeply to understand the root cause of something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹沿波讨源。比喻探讨事物的本末。[出处]严复《原强》“其勉人治群学者,意则谓天下沿流讨源,执因责果之事,惟群事为最难,非不素讲之所得与。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế