Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泄
Pinyin: xiè
Meanings: Rò rỉ, chảy ra ngoài (thường là chất lỏng); tiết lộ thông tin, To leak out (usually liquid); to disclose information., ①病症名。[合]泄风(中医病症名)。*②指风邪久入腠理间,以致出现汗泄不止、口干、身痛的病症。*③皮肤长小疙瘩并有瘙痒的病症。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 世, 氵
Chinese meaning: ①病症名。[合]泄风(中医病症名)。*②指风邪久入腠理间,以致出现汗泄不止、口干、身痛的病症。*③皮肤长小疙瘩并有瘙痒的病症。
Hán Việt reading: tiết
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng cho cả nghĩa cụ thể (chảy ra) và nghĩa bóng (tiết lộ). Có thể đi kèm trạng ngữ chỉ vị trí.
Example: 水从裂缝中泄出来了。
Example pinyin: shuǐ cóng liè fèng zhōng xiè chū lái le 。
Tiếng Việt: Nước chảy ra từ vết nứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rò rỉ, chảy ra ngoài (thường là chất lỏng); tiết lộ thông tin
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiết
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To leak out (usually liquid); to disclose information.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
病症名。泄风(中医病症名)
指风邪久入腠理间,以致出现汗泄不止、口干、身痛的病症
皮肤长小疙瘩并有瘙痒的病症
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!