Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Tiết ra (thường nói về dịch cơ thể)., To secrete (often about bodily fluids)., ①用本义。[据]泌,侠流也。——《说文》。[例]泌之洋洋,可以乐饥。——《诗·陈风·衡门》。孔颖达疏:“泌者,泉水涓流不已,乃至广大。”*②又指涌出的泉水。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 必, 氵

Chinese meaning: ①用本义。[据]泌,侠流也。——《说文》。[例]泌之洋洋,可以乐饥。——《诗·陈风·衡门》。孔颖达疏:“泌者,泉水涓流不已,乃至广大。”*②又指涌出的泉水。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh lý học, mô tả quá trình bài tiết của cơ thể.

Example: 身体会泌汗来调节温度。

Example pinyin: shēn tǐ huì mì hàn lái tiáo jié wēn dù 。

Tiếng Việt: Cơ thể sẽ tiết ra mồ hôi để điều chỉnh nhiệt độ.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết ra (thường nói về dịch cơ thể).

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To secrete (often about bodily fluids).

用本义。[据]泌,侠流也。——《说文》。[例]泌之洋洋,可以乐饥。——《诗·陈风·衡门》。孔颖达疏

“泌者,泉水涓流不已,乃至广大。”

又指涌出的泉水

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泌 (mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung