Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法名
Pinyin: fǎ míng
Meanings: Tên pháp danh (trong tôn giáo), Dharma name (in religion), ①即法号,指出家当僧尼或道士另起的名字。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 去, 氵, 口, 夕
Chinese meaning: ①即法号,指出家当僧尼或道士另起的名字。
Grammar: Danh từ chỉ tên gọi đặc biệt trong tín ngưỡng tôn giáo, thường do thầy đặt.
Example: 他受戒后得到了一个法名。
Example pinyin: tā shòu jiè hòu dé dào le yí gè fǎ míng 。
Tiếng Việt: Sau khi thọ giới, anh ta được ban cho một pháp danh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên pháp danh (trong tôn giáo)
Nghĩa phụ
English
Dharma name (in religion)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即法号,指出家当僧尼或道士另起的名字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!