Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20401 đến 20430 của 28922 tổng từ

精核
jīng hé
Nhân (phần quan trọng nhất của hạt).
精气
jīng qì
Tinh khí, sức sống bên trong cơ thể con ...
精气神儿
jīng qì shén er
Sức sống, tinh thần phong phú và tràn đầ...
精液
jīng yè
Tinh dịch, chất lỏng chứa tế bào sinh dụ...
精液蛋白
jīng yè dàn bái
Protein trong tinh dịch, một thành phần ...
精深
jīng shēn
Sâu sắc, tinh tế và thâm thúy, đặc biệt ...
精湛
jīng zhàn
Tinh xảo, điêu luyện, đạt đến mức hoàn h...
精湿
jīng shī
Rất ướt, sũng nước.
精灵
jīng líng
Tiểu yêu tinh, linh hồn nhỏ bé; thường x...
精炼
jīng liàn
Luyện kim loại để tách bỏ tạp chất; tinh...
精熟
jīng shú
Thông thạo, thành thục, nắm vững một kỹ ...
精甲
jīng jiǎ
Giáp tinh nhuệ, đội quân ưu tú, thường m...
精疲力倦
jīng pí lì juàn
Mệt mỏi cả tinh thần lẫn thể xác sau khi...
精疲力尽
jīng pí lì jìn
Hoàn toàn kiệt sức, không còn chút sức l...
精疲力竭
jīng pí lì jié
Cạn kiệt sức lực và tinh thần, không thể...
精瘦
jīng shòu
Gầy nhưng khỏe mạnh, săn chắc.
精白
jīng bái
Trắng tinh, rất trắng, không có vết bẩn ...
精益求精
jīng yì qiú jīng
Cầu toàn, luôn tìm cách cải thiện để đạt...
精研
jīng yán
Nghiên cứu tỉ mỉ, kỹ lưỡng.
精神抖擞
jīng shén dǒu sǒu
Tràn đầy năng lượng, phấn chấn.
精神文明
jīng shén wén míng
Văn minh tinh thần (ý chỉ đời sống tinh ...
精神满腹
jīng shén mǎn fù
Đầy đủ tinh thần, trí tuệ phong phú.
精神百倍
jīng shén bǎi bèi
Tinh thần tăng lên gấp bội, rất phấn khở...
精窍
jīng qiào
Lỗ nhỏ tinh xảo (ít dùng trong đời sống ...
精管
jīng guǎn
Ống tinh (trong giải phẫu học, liên quan...
精粹
jīng cuì
Tinh túy, phần cốt lõi, tinh vi.
精纯
jīng chún
Tinh khiết, thuần túy.
精细入微
jīng xì rù wēi
Rất tỉ mỉ, chi tiết đến từng tiểu tiết n...
精美绝伦
jīng měi jué lún
Vô cùng tinh xảo, không gì sánh được.
精耕细作
jīng gēng xì zuò
Canh tác tỉ mỉ, cẩn thận.

Hiển thị 20401 đến 20430 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...