Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精深

Pinyin: jīng shēn

Meanings: Sâu sắc, tinh tế và thâm thúy, đặc biệt trong kiến thức hoặc nghệ thuật., Profound, refined, and deep, especially in knowledge or art., ①专而深。[例]博大精深。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 25

Radicals: 米, 青, 氵, 罙

Chinese meaning: ①专而深。[例]博大精深。

Grammar: Thường dùng để ca ngợi trí tuệ hoặc trình độ chuyên môn cao của ai đó.

Example: 他的学问很精深。

Example pinyin: tā de xué wèn hěn jīng shēn 。

Tiếng Việt: Học vấn của ông ấy rất sâu sắc.

精深
jīng shēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu sắc, tinh tế và thâm thúy, đặc biệt trong kiến thức hoặc nghệ thuật.

Profound, refined, and deep, especially in knowledge or art.

专而深。博大精深

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精深 (jīng shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung