Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精灵

Pinyin: jīng líng

Meanings: Tiểu yêu tinh, linh hồn nhỏ bé; thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại., Fairy, sprite; often appears in myths and legends., ①鬼怪;神灵。[方言]机灵;聪明机智。[例]这孩子是个精灵鬼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 米, 青, 彐, 火

Chinese meaning: ①鬼怪;神灵。[方言]机灵;聪明机智。[例]这孩子是个精灵鬼。

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn chương giả tưởng, truyện cổ tích hoặc thần thoại.

Example: 森林里住着许多精灵。

Example pinyin: sēn lín lǐ zhù zhe xǔ duō jīng líng 。

Tiếng Việt: Trong khu rừng có nhiều tiểu yêu tinh sinh sống.

精灵
jīng líng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiểu yêu tinh, linh hồn nhỏ bé; thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại.

Fairy, sprite; often appears in myths and legends.

鬼怪;神灵。[方言]机灵;聪明机智。这孩子是个精灵鬼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...