Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 精管

Pinyin: jīng guǎn

Meanings: Ống tinh (trong giải phẫu học, liên quan đến cơ quan sinh sản nam giới)., Vas deferens (in anatomy, related to male reproductive organs)., ①尤指睾丸的输出管或通道,人类的是由附睾管、输精管和射精管组成。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 米, 青, 官, 竹

Chinese meaning: ①尤指睾丸的输出管或通道,人类的是由附睾管、输精管和射精管组成。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y khoa, ít phổ biến trong ngôn ngữ thông thường.

Example: 手术中需要小心处理精管。

Example pinyin: shǒu shù zhōng xū yào xiǎo xīn chǔ lǐ jīng guǎn 。

Tiếng Việt: Trong phẫu thuật cần xử lý cẩn thận ống tinh.

精管
jīng guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ống tinh (trong giải phẫu học, liên quan đến cơ quan sinh sản nam giới).

Vas deferens (in anatomy, related to male reproductive organs).

尤指睾丸的输出管或通道,人类的是由附睾管、输精管和射精管组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

精管 (jīng guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung