Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20581 đến 20610 của 28899 tổng từ

纵览
zòng lǎn
Xem xét toàn diện, duyệt qua một cách tổ...
纵言
zòng yán
Nói thoải mái, phát ngôn tự do mà không ...
纵论
zòng lùn
Thảo luận rộng rãi, bàn bạc chi tiết về ...
纵队
zòng duì
Đội quân hoặc đoàn người di chuyển theo ...
纵风止燎
zòng fēng zhǐ liáo
Tạo gió để làm tắt lửa - ám chỉ hành độn...
纷乱如麻
fēn luàn rú má
Rối ren như đám gai - mô tả tình huống c...
纷奢
fēn shē
Xa hoa, phô trương quá mức.
纷披
fēn pī
Rối bời, tán loạn (thường dùng để miêu t...
纷杂
fēn zá
Phức tạp, lộn xộn, đa dạng nhưng không c...
纷红骇绿
fēn hóng hài lǜ
Cảnh sắc rực rỡ và phong phú của thiên n...
纷纭
fēn yún
Nhiều ý kiến, suy nghĩ khác nhau; phức t...
纷纭杂沓
fēn yún zá tà
Hỗn loạn, phức tạp và đông đúc - mô tả t...
纷纷不一
fēn fēn bù yī
Ý kiến, hành động khác nhau, không thống...
纷纷扬扬
fēn fēn yáng yáng
Bay tán loạn trong không khí (thường chỉ...
纷纷扰扰
fēn fēn rǎo rǎo
Rối ren, phức tạp và ồn ào - mô tả tình ...
纷纷拥拥
fēn fēn yōng yōng
Chen chúc, đông đúc và lộn xộn - mô tả đ...
纷纷攘攘
fēn fēn rǎng rǎng
Ồ ạt, náo nhiệt (dùng để miêu tả cảnh tư...
纷纷洋洋
fēn fēn yáng yáng
Bay tán loạn khắp nơi (thường dùng để mi...
纷纷籍籍
fēn fēn jí jí
Rối ren, lộn xộn (miêu tả tình huống phứ...
纷繁
fēn fán
Phức tạp và nhiều chi tiết.
纸上谈兵
zhǐ shàng tán bīng
Lý thuyết suông (nói chuyện trên giấy mà...
纸短情长
zhǐ duǎn qíng cháng
Giấy ngắn tình dài (dùng để nói về cảm x...
纸落云烟
zhǐ luò yún yān
Chỉ sự bay hơi, tan biến của những thứ n...
纸贵洛阳
zhǐ guì luò yáng
Mô tả tác phẩm văn học rất được yêu thíc...
纸醉金迷
zhǐ zuì jīn mí
Cuộc sống xa hoa, trụy lạc nơi đô thị ph...
纹丝
wén sī
Sợi tơ/trạng thái rất nhỏ nhẹ, khó nhận ...
纽扣儿
niǔ kòu ér
Cúc áo nhỏ (dạng khẩu ngữ, có hậu tố 儿)
shū
Giảm bớt, làm nhẹ đi (khó khăn, áp lực.....
紬绎
chōu yì
Phân tích tỉ mỉ, suy luận logic từ những...
bàn
Vấp, vướng chân; cản trở

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...