Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 20581 đến 20610 của 28922 tổng từ

红颜薄命
hóng yán bó mìng
Người đẹp mệnh bạc (người xinh đẹp nhưng...
红飞翠舞
hóng fēi cuì wǔ
Ánh sáng rực rỡ và sinh động (thường dùn...
xiān
Nhỏ nhắn, mảnh mai, thanh tú.
纤介
xiān jiè
Rất nhỏ bé, rất mỏng manh
纤介之失
xiān jiè zhī shī
Sai sót rất nhỏ (lỗi nhỏ trong chi tiết)
纤介之祸
xiān jiè zhī huò
Tai họa từ lỗi nhỏ (sự cố lớn bắt nguồn ...
纤密
xiān mì
Mỏng manh và tinh tế
纤尘
xiān chén
Hạt bụi nhỏ, thường dùng để chỉ sự sạch ...
纤尘不染
xiān chén bù rǎn
Sạch không một hạt bụi, hoàn toàn trong ...
纤屑
xiān xiè
Những mảnh vụn nhỏ li ti, thường chỉ vật...
纤度
xiān dù
Chỉ số đo độ mỏng manh của sợi, thường d...
纤微
xiān wēi
Rất nhỏ bé, mỏng manh, thường dùng để ch...
纤悉
xiān xī
Chi tiết và đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ ...
纤悉无遗
xiān xī wú yí
Không sót một chi tiết nào, hoàn toàn đầ...
纤绳
xiān shéng
Sợi dây mỏng, thường dùng trong các hoạt...
纤芥之疾
xiān jiè zhī jí
Bệnh tật nhỏ nhặt, không đáng kể.
约分
yuē fēn
Rút gọn phân số, giảm tử số và mẫu số về...
约制
yuē zhì
Hạn chế, kiềm chế.
约同
yuē tóng
Giao hẹn cùng nhau làm điều gì.
约契
yuē qì
Văn kiện, hợp đồng ghi lại sự thỏa thuận...
约定俗成
yuē dìng sú chéng
Quy ước thông thường hình thành qua thói...
约法
yuē fǎ
Quy định ngắn gọn, hợp đồng hoặc luật ph...
约法三章
yuē fǎ sān zhāng
Ba điều khoản cơ bản đặt ra để quản lý.
约言
yuē yán
Lời hứa, cam kết.
约请
yuē qǐng
Mời ai đó một cách chính thức hoặc nghiê...
约集
yuē jí
Tụ họp theo hẹn.
级任
jí rèn
Giáo viên phụ trách một lớp ở trường học...
级数
jí shù
Dãy số, chuỗi số trong toán học.
纨扇
wán shàn
Chiếc quạt làm từ lụa trắng.
纨素
wán sù
Vải trắng mịn làm từ tơ tằm, thường dùng...

Hiển thị 20581 đến 20610 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...