Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤绳
Pinyin: xiān shéng
Meanings: Sợi dây mỏng, thường dùng trong các hoạt động đòi hỏi sự nhẹ nhàng., Thin rope, often used in activities requiring delicacy., ①纤夫用来拖拉船只的绳索。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 千, 纟, 黾
Chinese meaning: ①纤夫用来拖拉船只的绳索。
Grammar: Danh từ thường được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến vật liệu hoặc công cụ. Có thể kết hợp với các động từ như 绑 (buộc), 拉 (kéo).
Example: 他们用纤绳绑好了包裹。
Example pinyin: tā men yòng qiàn shéng bǎng hǎo le bāo guǒ 。
Tiếng Việt: Họ dùng sợi dây mỏng để buộc gói hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi dây mỏng, thường dùng trong các hoạt động đòi hỏi sự nhẹ nhàng.
Nghĩa phụ
English
Thin rope, often used in activities requiring delicacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纤夫用来拖拉船只的绳索
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!