Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20821 đến 20850 của 28899 tổng từ

继子
jì zǐ
Con riêng của vợ/chồng, con kế
继室
jì shì
Vợ kế, vợ sau
继往开来
jì wǎng kāi lái
Kế thừa quá khứ, mở ra tương lai
继晷焚膏
jì guǐ fén gāo
Đốt đèn cầy suốt đêm, chăm chỉ học tập h...
继武
jì wǔ
Kế tục, tiếp nối
继母
jì mǔ
Mẹ kế
继绝存亡
jì jué cún wáng
Kế thừa những giá trị đang mai một và du...
zōng
Tổng hợp, kết hợp; sự tổng hợp.
chéng
Vải dệt có hoa văn phức tạp.
wéi
Duy trì, giữ gìn; còn có nghĩa là 'bởi v...
táo
Dây thừng, sợi dây dùng để buộc hoặc kéo
cuì
Chỉ sự hòa trộn màu sắc rực rỡ, hoặc làm...
jiàn
Một loại vải dệt mỏng và nhẹ, thường đượ...
ruí
Phần tua rua hoặc phần dây thòng xuống t...
zǒng
Tổng thể, tổng cộng; mang nghĩa bao quát...
Sợi tơ, đầu mối; diễn biến suy nghĩ.
绪言
xù yán
Lời nói mở đầu, phần giới thiệu một cuốn...
绪论
xù lùn
Phần thảo luận mở đầu trong một cuốn sác...
绪风
xù fēng
Gió nhẹ thổi vào buổi sớm mai.
绫子
líng zi
Loại vải lụa mỏng và đẹp, thường được sử...
绫罗绸缎
líng luó chóu duàn
Các loại vải lụa cao cấp, sang trọng.
续凫截鹤
xù fú jié hè
Một cách nói ám chỉ việc không nên sửa đ...
续凫断鹤
xù fú duàn hè
Ý nói việc làm trái tự nhiên, phá vỡ quy...
续鹜短鹤
xù wù duǎn hè
Ám chỉ việc kéo dài điều dư thừa, cắt ng...
绮纨之岁
qǐ wán zhī suì
Chỉ tuổi trẻ giàu sang, sung túc.
绮靡
qǐ mí
Xa hoa, lãng mạn nhưng dễ làm tiêu tan ý...
chuò
Rộng rãi, dư dả / Thanh tú, mềm mại.
绰约多姿
chuò yuē duō zī
Dáng vẻ uyển chuyển, đa dạng và hấp dẫn.
绱鞋
shàng xié
Đóng giày, làm giày
绲边
gǔn biān
May viền, may đường gân

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...