Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统制

Pinyin: tǒng zhì

Meanings: Kiểm soát, quản lý tập trung, Centralized control or management., ①辖制,统领管制。[例]经济统制。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 充, 纟, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①辖制,统领管制。[例]经济统制。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc chính sách quốc gia.

Example: 政府对资源进行统制。

Example pinyin: zhèng fǔ duì zī yuán jìn xíng tǒng zhì 。

Tiếng Việt: Chính phủ kiểm soát tài nguyên.

统制
tǒng zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm soát, quản lý tập trung

Centralized control or management.

辖制,统领管制。经济统制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统制 (tǒng zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung