Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞接

Pinyin: jiǎo jiē

Meanings: Kết nối hoặc ghép nối bằng cách xoắn chặt., To connect or join by twisting tightly., ①用连接的方式联合。*②用枢轴连接的方式将作为一单元独立作业的形式,框架或分节永久地或半永久地连在一起。*③见“捻接”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 纟, 妾, 扌

Chinese meaning: ①用连接的方式联合。*②用枢轴连接的方式将作为一单元独立作业的形式,框架或分节永久地或半永久地连在一起。*③见“捻接”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật.

Example: 这些管道通过绞接的方式连接在一起。

Example pinyin: zhè xiē guǎn dào tōng guò jiǎo jiē de fāng shì lián jiē zài yì qǐ 。

Tiếng Việt: Những ống này được kết nối với nhau bằng cách xoắn chặt.

绞接
jiǎo jiē
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết nối hoặc ghép nối bằng cách xoắn chặt.

To connect or join by twisting tightly.

用连接的方式联合

用枢轴连接的方式将作为一单元独立作业的形式,框架或分节永久地或半永久地连在一起

见“捻接”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞接 (jiǎo jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung