Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞尽脑汁

Pinyin: jiǎo jìn nǎo zhī

Meanings: Vắt óc suy nghĩ, cố gắng hết sức để tìm ra giải pháp., To rack one’s brains, try hard to find a solution., 费尽脑筋。[例]碰到这个难题,他绞尽脑汁也想不出解决的办法来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 交, 纟, ⺀, 尺, 㐫, 月, 十, 氵

Chinese meaning: 费尽脑筋。[例]碰到这个难题,他绞尽脑汁也想不出解决的办法来。

Grammar: Động từ thành ngữ, biểu thị sự nỗ lực trí tuệ. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 为了解决这个问题,我绞尽脑汁想了很多办法。

Example pinyin: wèi liǎo jiě jué zhè ge wèn tí , wǒ jiǎo jìn nǎo zhī xiǎng le hěn duō bàn fǎ 。

Tiếng Việt: Để giải quyết vấn đề này, tôi đã vắt óc suy nghĩ rất nhiều cách.

绞尽脑汁
jiǎo jìn nǎo zhī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vắt óc suy nghĩ, cố gắng hết sức để tìm ra giải pháp.

To rack one’s brains, try hard to find a solution.

费尽脑筋。[例]碰到这个难题,他绞尽脑汁也想不出解决的办法来。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绞尽脑汁 (jiǎo jìn nǎo zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung