Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绞结

Pinyin: jiǎo jié

Meanings: Buộc chặt, xoắn lại với nhau., To tie tightly, twist together., ①绞缠;互相交织、缠在一起。[例]各个问题绞结在一起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 交, 纟, 吉

Chinese meaning: ①绞缠;互相交织、缠在一起。[例]各个问题绞结在一起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi mô tả hành động buộc hoặc xoắn.

Example: 他把绳子绞结成一个牢固的结。

Example pinyin: tā bǎ shéng zi jiǎo jié chéng yí gè láo gù de jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy buộc chặt dây thừng thành một nút vững chắc.

绞结
jiǎo jié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buộc chặt, xoắn lại với nhau.

To tie tightly, twist together.

绞缠;互相交织、缠在一起。各个问题绞结在一起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...