Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统建
Pinyin: tǒng jiàn
Meanings: Xây dựng thống nhất, xây dựng tập trung, Unified construction or centralized building., ①统一建造。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 充, 纟, 廴, 聿
Chinese meaning: ①统一建造。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị hoặc phát triển hạ tầng.
Example: 这个城市正在进行统建项目。
Example pinyin: zhè ge chéng shì zhèng zài jìn xíng tǒng jiàn xiàng mù 。
Tiếng Việt: Thành phố này đang thực hiện dự án xây dựng tập trung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng thống nhất, xây dựng tập trung
Nghĩa phụ
English
Unified construction or centralized building.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
统一建造
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!