Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 20491 đến 20520 của 28899 tổng từ

纤芥之疾
xiān jiè zhī jí
Bệnh tật nhỏ nhặt, không đáng kể.
约分
yuē fēn
Rút gọn phân số, giảm tử số và mẫu số về...
约制
yuē zhì
Hạn chế, kiềm chế.
约同
yuē tóng
Giao hẹn cùng nhau làm điều gì.
约契
yuē qì
Văn kiện, hợp đồng ghi lại sự thỏa thuận...
约定俗成
yuē dìng sú chéng
Quy ước thông thường hình thành qua thói...
约法
yuē fǎ
Quy định ngắn gọn, hợp đồng hoặc luật ph...
约法三章
yuē fǎ sān zhāng
Ba điều khoản cơ bản đặt ra để quản lý.
约言
yuē yán
Lời hứa, cam kết.
约请
yuē qǐng
Mời ai đó một cách chính thức hoặc nghiê...
约集
yuē jí
Tụ họp theo hẹn.
级任
jí rèn
Giáo viên phụ trách một lớp ở trường học...
级数
jí shù
Dãy số, chuỗi số trong toán học.
纨扇
wán shàn
Chiếc quạt làm từ lụa trắng.
纨素
wán sù
Vải trắng mịn làm từ tơ tằm, thường dùng...
纨绔子弟
wán kù zǐ dì
Những người con trai xuất thân từ gia đì...
纨袴子弟
wán kù zǐ dì
Con em nhà giàu có nhưng hư hỏng, thiếu ...
纨裦子弟
wán kù zǐ dì
Phiên âm khác của 纨袴子弟, mang ý nghĩa tươ...
纨裦膏粱
wán kù gāo liáng
Chỉ cuộc sống xa hoa, đầy đủ của con cái...
纪年
jì nián
Hệ thống đánh dấu năm, cách tính thời gi...
纶巾羽扇
guān jīn yǔ shàn
Hình ảnh người quân tử với mũ quan và qu...
纶音佛语
guān yīn fó yǔ
Lời nói uy nghiêm như tiếng Phật giảng đ...
wěn
Hỗn loạn, rối ren.
yín
Một loại chỉ hoặc sợi dùng trong may mặc...
jiū
Xoắn lại, quấn chặt vào nhau (thường để ...
fóu
Một loại vải mềm mịn hoặc lụa có chất lư...
shū
Giải tỏa, làm dịu đi (áp lực, căng thẳng...
Lỗi, sai sót nhỏ.
fēn
Hỗn loạn, rắc rối, phức tạp.
yún
Phức tạp, rối rắm, không rõ ràng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...