Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 素隐行怪

Pinyin: sù yǐn xíng guài

Meanings: Giấu tài năng, hành động kỳ quái., To hide one's talent and behave strangely., 隐隐暗的事;行从事;怪怪事。求索隐暗的事情,而行怪迂之道。意指身居隐逸的地方,行为怪异,以求名声。[出处]《汉书·艺文志》“孔子曰‘索隐行怪,后世有述焉,吾不为之矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 糸, 龶, 急, 阝, 亍, 彳, 圣, 忄

Chinese meaning: 隐隐暗的事;行从事;怪怪事。求索隐暗的事情,而行怪迂之道。意指身居隐逸的地方,行为怪异,以求名声。[出处]《汉书·艺文志》“孔子曰‘索隐行怪,后世有述焉,吾不为之矣。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả một người cố tình che giấu khả năng hoặc bản chất của mình và có những hành vi kỳ lạ.

Example: 他平时素隐行怪,让人难以捉摸。

Example pinyin: tā píng shí sù yǐn xíng guài , ràng rén nán yǐ zhuō mō 。

Tiếng Việt: Anh ta bình thường giấu tài năng và hành động kỳ quái, khiến người khác khó hiểu.

素隐行怪
sù yǐn xíng guài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấu tài năng, hành động kỳ quái.

To hide one's talent and behave strangely.

隐隐暗的事;行从事;怪怪事。求索隐暗的事情,而行怪迂之道。意指身居隐逸的地方,行为怪异,以求名声。[出处]《汉书·艺文志》“孔子曰‘索隐行怪,后世有述焉,吾不为之矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

素隐行怪 (sù yǐn xíng guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung