Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 素席
Pinyin: sù xí
Meanings: Bữa tiệc chay, Vegetarian banquet, ①全用素菜的酒席。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 糸, 龶, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①全用素菜的酒席。
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến ăn uống.
Example: 今天晚上我们吃素席。
Example pinyin: jīn tiān wǎn shàng wǒ men chī sù xí 。
Tiếng Việt: Tối nay chúng tôi ăn tiệc chay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa tiệc chay
Nghĩa phụ
English
Vegetarian banquet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全用素菜的酒席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!