Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 8821 đến 8850 của 28899 tổng từ

山窝
shān wō
Vùng đất trũng hoặc hang động nhỏ trên n...
山童石烂
shān tóng shí làn
Núi mòn đá nát; tượng trưng cho thời gia...
山系
shān xì
Hệ thống dãy núi liên kết với nhau.
山肤水豢
shān fū shuǐ huàn
Của cải tự nhiên phong phú từ núi và nướ...
山肴
shān yáo
Các món ăn chế biến từ đặc sản núi rừng.
山肴海错
shān yáo hǎi cuò
Các món ăn phong phú từ núi và biển.
山脉
shān mài
Dãy núi, một chuỗi các ngọn núi nối tiếp...
山谷
shān gǔ
Thung lũng (khu vực thấp giữa hai dãy nú...
山遥水远
shān yáo shuǐ yuǎn
Núi xa nước rộng (chỉ khoảng cách địa lý...
山遥路远
shān yáo lù yuǎn
Núi xa đường dài (chỉ hành trình khó khă...
山重水复
shān chóng shuǐ fù
Núi tiếp núi, nước tiếp nước (chỉ phong ...
山长水远
shān cháng shuǐ yuǎn
Núi dài nước xa (chỉ khoảng cách địa lý ...
山长水阔
shān cháng shuǐ kuò
Núi dài nước rộng (mô tả địa thế bao la ...
岁数
suì shu
Số tuổi, tuổi tác.
Làm sao, chẳng lẽ (biểu thị ngạc nhiên h...
岂弟君子
kǎi tì jūn zǐ
Người quân tử khoan dung và hiền hòa (ch...
Chỉ sự phân nhánh, chia thành hai đường ...
chà
Ngã rẽ, đường nhánh (trong giao thông ho...
岗位
gǎng wèi
Vị trí làm việc, chức vụ.
岗头泽底
gǎng tóu zé dǐ
Từ chỉ những nơi cao nhất và thấp nhất, ...
ào
Vịnh nhỏ, khu vực bờ biển khép kín
dǎo
Đảo
岛崎藤村
Dǎoqí Téngcūn
Tên của một nhà thơ và nhà văn Nhật Bản ...
岛瘦郊寒
dǎo shòu jiāo hán
Thành ngữ miêu tả cảnh vật hoang sơ, đời...
zuò
Tên cổ của một ngọn núi, hiếm khi sử dụn...
yǎn
Tên một loại đá, hiếm khi sử dụng ngoài ...
Ngăn cản, chống lại (hiếm dùng, chủ yếu ...
gāng
Đồi, gò (biến thể truyền thống của 岗).
gǒu
Tên gọi của một ngọn núi trong văn cổ, h...
岣嵝
Gǒulǒu
Tên một ngọn núi nổi tiếng ở Hồ Nam, Tru...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...