Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8821 đến 8850 của 28922 tổng từ

山珍海错
shān zhēn hǎi cuò
Các loại hải sản và đặc sản vùng núi pho...
山眉水眼
shān méi shuǐ yǎn
Mắt nước mày non; ánh mắt dịu dàng, than...
山砠水厓
shān jū shuǐ yá
Địa thế hiểm trở nơi núi cao vực thẳm.
山积波委
shān jī bō wěi
Sự tích tụ như núi và sóng; số lượng nhi...
山穷水断
shān qióng shuǐ duàn
Đường núi bị chặn, nước cũng cạn; ý nói ...
山穷水绝
shān qióng shuǐ jué
Núi cạn nước tận; ý nói hoàn cảnh khó kh...
山窝
shān wō
Vùng đất trũng hoặc hang động nhỏ trên n...
山童石烂
shān tóng shí làn
Núi mòn đá nát; tượng trưng cho thời gia...
山系
shān xì
Hệ thống dãy núi liên kết với nhau.
山肤水豢
shān fū shuǐ huàn
Của cải tự nhiên phong phú từ núi và nướ...
山肴
shān yáo
Các món ăn chế biến từ đặc sản núi rừng.
山肴海错
shān yáo hǎi cuò
Các món ăn phong phú từ núi và biển.
山脉
shān mài
Dãy núi, chuỗi núi liên tiếp nhau.
山谷
shān gǔ
Thung lũng nằm giữa các dãy núi.
山遥水远
shān yáo shuǐ yuǎn
Núi xa nước rộng (chỉ khoảng cách địa lý...
山遥路远
shān yáo lù yuǎn
Núi xa đường dài (chỉ hành trình khó khă...
山重水复
shān chóng shuǐ fù
Núi tiếp núi, nước tiếp nước (chỉ phong ...
山长水远
shān cháng shuǐ yuǎn
Núi dài nước xa (chỉ khoảng cách địa lý ...
山长水阔
shān cháng shuǐ kuò
Núi dài nước rộng (mô tả địa thế bao la ...
岁数
suì shu
Số tuổi, tuổi tác.
岁数
suì shù
Số tuổi, tuổi tác của một người.
Làm sao, chẳng lẽ (biểu thị ngạc nhiên h...
岂弟君子
kǎi tì jūn zǐ
Người quân tử khoan dung và hiền hòa (ch...
Chỉ sự phân nhánh, chia thành hai đường ...
chà
Ngã rẽ, chỗ phân nhánh.
岗位
gǎng wèi
Vị trí làm việc, chức trách.
岗头泽底
gǎng tóu zé dǐ
Từ chỉ những nơi cao nhất và thấp nhất, ...
ào
Vịnh nhỏ, khu vực bờ biển khép kín
dǎo
Đảo
岛崎藤村
Dǎoqí Téngcūn
Tên của một nhà thơ và nhà văn Nhật Bản ...

Hiển thị 8821 đến 8850 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...