Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山系

Pinyin: shān xì

Meanings: Hệ thống dãy núi liên kết với nhau., A system of interconnected mountain ranges., ①同一造山运动形成的几条相邻的平行山脉,如喜马拉雅山系。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 山, 丿, 糸

Chinese meaning: ①同一造山运动形成的几条相邻的平行山脉,如喜马拉雅山系。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh địa lý hoặc khoa học trái đất.

Example: 喜马拉雅山系是世界上最高的山脉系统之一。

Example pinyin: xǐ mǎ lā yǎ shān xì shì shì jiè shàng zuì gāo de shān mài xì tǒng zhī yī 。

Tiếng Việt: Hệ thống dãy núi Himalaya là một trong những hệ thống núi cao nhất thế giới.

山系
shān xì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống dãy núi liên kết với nhau.

A system of interconnected mountain ranges.

同一造山运动形成的几条相邻的平行山脉,如喜马拉雅山系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山系 (shān xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung