Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岙
Pinyin: ào
Meanings: Vịnh nhỏ, khu vực bờ biển khép kín, Small bay or enclosed coastal area., ①中国浙江、福建等沿海一带称山间平地(多用于地名):薛岙(在浙江省)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 夭, 山
Chinese meaning: ①中国浙江、福建等沿海一带称山间平地(多用于地名):薛岙(在浙江省)。
Hán Việt reading: áo
Grammar: Danh từ đơn âm tiết, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh địa lý hoặc văn học.
Example: 这个岙里停着几艘渔船。
Example pinyin: zhè ge ào lǐ tíng zhe jǐ sōu yú chuán 。
Tiếng Việt: Trong vịnh này có vài chiếc thuyền đánh cá đậu lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vịnh nhỏ, khu vực bờ biển khép kín
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
áo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small bay or enclosed coastal area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薛岙(在浙江省)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!