Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 岁数
Pinyin: suì shu
Meanings: Số tuổi, tuổi tác., Age, number of years lived.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 夕, 山, 娄, 攵
Grammar: Chỉ tuổi tác của một người, thường mang tính chất tổng quát hơn so với '岁'.
Example: 他的岁数很大。
Example pinyin: tā de suì shù hěn dà 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã cao tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số tuổi, tuổi tác.
Nghĩa phụ
English
Age, number of years lived.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!