Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 山肤水豢
Pinyin: shān fū shuǐ huàn
Meanings: Của cải tự nhiên phong phú từ núi và nước., Abundant natural resources from mountains and waters., 本指山上水中出产的美味食物。[又]泛称美味。[出处]《乐府诗集·燕射歌辞三·隋元会大飨歌》“道高物备食多方,山肤既善水豢良。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 山, 夫, 月, ㇇, 丿, 乀, 亅, 豕, 龹
Chinese meaning: 本指山上水中出产的美味食物。[又]泛称美味。[出处]《乐府诗集·燕射歌辞三·隋元会大飨歌》“道高物备食多方,山肤既善水豢良。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
Example: 这里山肤水豢,物产丰富。
Example pinyin: zhè lǐ shān fū shuǐ huàn , wù chǎn fēng fù 。
Tiếng Việt: Nơi đây có nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú từ núi và nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Của cải tự nhiên phong phú từ núi và nước.
Nghĩa phụ
English
Abundant natural resources from mountains and waters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指山上水中出产的美味食物。[又]泛称美味。[出处]《乐府诗集·燕射歌辞三·隋元会大飨歌》“道高物备食多方,山肤既善水豢良。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế