Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 岂弟君子

Pinyin: kǎi tì jūn zǐ

Meanings: Người quân tử khoan dung và hiền hòa (chỉ người có đức hạnh tốt)., A benevolent and virtuous gentleman (referring to someone of high moral character)., 和乐平易而厚道的人。[出处]《诗经·小雅·青蝇》“岂弟君子,无信谗言。”[例]轿子将近,远远望见老父母两朵高眉毛,一个大鼻梁,方面大耳,我心里就晓得是一位~。——清·吴敬梓《儒林外史》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 山, 己, 丷, 口, 尹, 子

Chinese meaning: 和乐平易而厚道的人。[出处]《诗经·小雅·青蝇》“岂弟君子,无信谗言。”[例]轿子将近,远远望见老父母两朵高眉毛,一个大鼻梁,方面大耳,我心里就晓得是一位~。——清·吴敬梓《儒林外史》第四回。

Grammar: Thành ngữ được dùng để ca ngợi phẩm chất cao quý của một người, thường trong văn học cổ điển.

Example: 他真是一个岂弟君子。

Example pinyin: tā zhēn shì yí gè kǎi tì jūn zǐ 。

Tiếng Việt: Ông ấy thật sự là một quân tử khoan dung và hiền hòa.

岂弟君子
kǎi tì jūn zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quân tử khoan dung và hiền hòa (chỉ người có đức hạnh tốt).

A benevolent and virtuous gentleman (referring to someone of high moral character).

和乐平易而厚道的人。[出处]《诗经·小雅·青蝇》“岂弟君子,无信谗言。”[例]轿子将近,远远望见老父母两朵高眉毛,一个大鼻梁,方面大耳,我心里就晓得是一位~。——清·吴敬梓《儒林外史》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

岂弟君子 (kǎi tì jūn zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung