Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山遥路远

Pinyin: shān yáo lù yuǎn

Meanings: Núi xa đường dài (chỉ hành trình khó khăn và xa xôi)., Distant mountains and long roads (indicating an arduous and distant journey)., 形容路途遥远。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》楔子“避不的山遥路远。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 山, 䍃, 辶, 各, 𧾷, 元

Chinese meaning: 形容路途遥远。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》楔子“避不的山遥路远。”

Grammar: Thành ngữ thường dùng để diễn tả sự khó khăn của lộ trình hay hành trình dài.

Example: 山遥路远,我们得早点出发。

Example pinyin: shān yáo lù yuǎn , wǒ men dé zǎo diǎn chū fā 。

Tiếng Việt: Vì núi xa đường dài, chúng ta cần khởi hành sớm.

山遥路远
shān yáo lù yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi xa đường dài (chỉ hành trình khó khăn và xa xôi).

Distant mountains and long roads (indicating an arduous and distant journey).

形容路途遥远。[出处]元·陈以仁《存孝打虎》楔子“避不的山遥路远。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山遥路远 (shān yáo lù yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung