Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 山长水阔

Pinyin: shān cháng shuǐ kuò

Meanings: Núi dài nước rộng (mô tả địa thế bao la hoặc tình cảm sâu sắc)., Long mountains and broad waters (describing vast landscapes or profound emotions)., 比喻道路遥远艰险。指见山长水远”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 山, 长, ㇇, 丿, 乀, 亅, 活, 门

Chinese meaning: 比喻道路遥远艰险。指见山长水远”。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn chương cổ điển để diễn đạt nỗi lòng sâu sắc.

Example: 山长水阔,此情难寄。

Example pinyin: shān cháng shuǐ kuò , cǐ qíng nán jì 。

Tiếng Việt: Núi dài nước rộng, tình cảm này khó gửi gắm.

山长水阔
shān cháng shuǐ kuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Núi dài nước rộng (mô tả địa thế bao la hoặc tình cảm sâu sắc).

Long mountains and broad waters (describing vast landscapes or profound emotions).

比喻道路遥远艰险。指见山长水远”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

山长水阔 (shān cháng shuǐ kuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung