Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1561 đến 1590 của 28899 tổng từ

五内如焚
wǔ nèi rú fén
Cảm giác đau đớn như lửa đang thiêu đốt ...
五刑
wǔ xíng
Năm hình thức trừng phạt trong thời cổ đ...
五反
wǔ fǎn
Phong trào 'Năm chống' tại Trung Quốc (c...
五合六聚
wǔ hé liù jù
Chỉ những cuộc gặp gỡ, tụ họp đông đúc p...
五城
wǔ chéng
Năm thành phố hoặc năm tòa thành
五大三粗
wǔ dà sān cū
Mô tả người to lớn, thô kệch, vụng về
五子登科
wǔ zǐ dēng kē
Năm con trai đều thi đỗ đạt, trở thành n...
五尺之僮
wǔ chǐ zhī tóng
Chỉ trẻ em có chiều cao khoảng năm thước...
五尺之童
wǔ chǐ zhī tóng
Trẻ em có chiều cao khoảng năm thước (gi...
五尺竖子
wǔ chǐ shù zǐ
Chỉ một đứa trẻ nhỏ hoặc kẻ vô danh tiểu...
五尺童子
wǔ chǐ tóng zǐ
Trẻ em cao khoảng năm thước (tương tự nh...
五岭
wǔ lǐng
Năm dãy núi ở phía nam Trung Quốc
五帝
wǔ dì
Năm vị vua huyền thoại thời thượng cổ củ...
五常
wǔ cháng
Năm đức tính cơ bản trong Nho giáo: Nhân...
五律
wǔ lǜ
Luật thơ năm chữ trong thơ cổ điển Trung...
五心六意
wǔ xīn liù yì
Tâm trí rối loạn, không quyết đoán
五戒
wǔ jiè
Năm giới luật trong Phật giáo
五抢六夺
wǔ qiǎng liù duó
Tranh giành hỗn loạn
五斗折腰
wǔ dǒu zhé yāo
Chấp nhận cúi mình vì lợi ích nhỏ (ám ch...
五石六鹢
wǔ shí liù yì
Chỉ sự phong phú của các loại đá và chim...
五积六受
wǔ jī liù shòu
Chỉ việc tích lũy nhiều điều tốt, chịu h...
五经扫地
wǔ jīng sǎo dì
Chỉ việc mất mặt hoặc hạ thấp danh dự củ...
五羖大夫
wǔ gǔ dà fū
Chỉ một chức quan lớn trong triều đình t...
五脊六兽
wǔ jǐ liù shòu
Một thuật ngữ kiến trúc chỉ các con thú ...
五色无主
wǔ sè wú zhǔ
Chỉ trạng thái hỗn loạn không ai nắm quy...
五色相宣
wǔ sè xiāng xuān
Chỉ sự kết hợp hài hòa giữa các màu sắc,...
五花杀马
wǔ huā shā mǎ
Chỉ việc giết chết ngựa quý, ám chỉ phá ...
五荤
wǔ hūn
Năm loại thực phẩm có mùi mạnh (như tỏi,...
五蕴
wǔ yùn
Năm yếu tố cấu thành con người theo Phật...
五蕴皆空
wǔ yùn jiē kōng
Một tư tưởng Phật giáo nói rằng tất cả c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...