Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五内俱崩

Pinyin: wǔ nèi jù bēng

Meanings: Cảm giác đau đớn đến mức năm nội tạng như vỡ tung., Feeling so much pain that it feels like all five internal organs are shattered., 伤心得连内脏都破碎了。形容极度哀痛。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 人, 冂, 亻, 具, 山, 朋

Chinese meaning: 伤心得连内脏都破碎了。形容极度哀痛。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả nỗi đau khổ cực độ.

Example: 失去亲人让他感到五内俱崩。

Example pinyin: shī qù qīn rén ràng tā gǎn dào wǔ nèi jù bēng 。

Tiếng Việt: Việc mất người thân khiến anh ấy cảm thấy đau đớn tận cùng.

五内俱崩
wǔ nèi jù bēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác đau đớn đến mức năm nội tạng như vỡ tung.

Feeling so much pain that it feels like all five internal organs are shattered.

伤心得连内脏都破碎了。形容极度哀痛。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五内俱崩 (wǔ nèi jù bēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung