Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五花杀马

Pinyin: wǔ huā shā mǎ

Meanings: Chỉ việc giết chết ngựa quý, ám chỉ phá hủy tài sản quý giá., Refers to killing a valuable horse, implying the destruction of precious property., 毛色凋落的马。比喻年老体衰。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 化, 艹, 㐅, 朩

Chinese meaning: 毛色凋落的马。比喻年老体衰。

Example: 这种浪费资源的行为无异于五花杀马。

Example pinyin: zhè zhǒng làng fèi zī yuán de xíng wéi wú yì yú wǔ huā shā mǎ 。

Tiếng Việt: Hành vi lãng phí nguồn lực này chẳng khác gì 'ngũ hoa sát mã'.

五花杀马
wǔ huā shā mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc giết chết ngựa quý, ám chỉ phá hủy tài sản quý giá.

Refers to killing a valuable horse, implying the destruction of precious property.

毛色凋落的马。比喻年老体衰。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五花杀马 (wǔ huā shā mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung