Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五花杀马
Pinyin: wǔ huā shā mǎ
Meanings: Chỉ việc giết chết ngựa quý, ám chỉ phá hủy tài sản quý giá., Refers to killing a valuable horse, implying the destruction of precious property., 毛色凋落的马。比喻年老体衰。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 一, 化, 艹, 㐅, 朩
Chinese meaning: 毛色凋落的马。比喻年老体衰。
Example: 这种浪费资源的行为无异于五花杀马。
Example pinyin: zhè zhǒng làng fèi zī yuán de xíng wéi wú yì yú wǔ huā shā mǎ 。
Tiếng Việt: Hành vi lãng phí nguồn lực này chẳng khác gì 'ngũ hoa sát mã'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc giết chết ngựa quý, ám chỉ phá hủy tài sản quý giá.
Nghĩa phụ
English
Refers to killing a valuable horse, implying the destruction of precious property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毛色凋落的马。比喻年老体衰。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế