Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五积六受
Pinyin: wǔ jī liù shòu
Meanings: Chỉ việc tích lũy nhiều điều tốt, chịu hưởng nhiều phúc đức., Refers to accumulating many good deeds and enjoying much virtue., 形容不便活动,只能呆板地坐着。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 只, 禾, 亠, 八, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: 形容不便活动,只能呆板地坐着。
Example: 为善者常常五积六受。
Example pinyin: wèi shàn zhě cháng cháng wǔ jī liù shòu 。
Tiếng Việt: Người làm việc thiện thường 'tích lũy năm điều tốt, nhận sáu phần phước'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc tích lũy nhiều điều tốt, chịu hưởng nhiều phúc đức.
Nghĩa phụ
English
Refers to accumulating many good deeds and enjoying much virtue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不便活动,只能呆板地坐着。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế