Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 13651 đến 13680 của 28899 tổng từ

时局
shí jú
Tình hình chính trị hoặc xã hội trong mộ...
时序
shí xù
Thứ tự thời gian, trình tự xảy ra của cá...
时异事殊
shí yì shì shū
Thời thế thay đổi, mọi việc cũng khác đi...
时异势殊
shí yì shì shū
Thời thế thay đổi, tình hình cũng khác x...
时弊
shí bì
Những vấn đề tiêu cực, bất cập của xã hộ...
时彦
shí yàn
Người tài giỏi đương thời.
时或
shí huò
Đôi khi, thỉnh thoảng.
时效
shí xiào
Hiệu lực theo thời gian, đặc biệt trong ...
时文
shí wén
Văn chương đương thời, bài viết phản ánh...
时无再来
shí wú zài lái
Thời gian qua rồi sẽ không trở lại.
时日曷丧
shí rì hé sàng
Ngày tháng buồn thảm, đau khổ không dứt.
时时
shí shí
Luôn luôn, thường xuyên, mọi lúc.
时易世变
shí yì shì biàn
Thời thế thay đổi, xã hội chuyển mình.
时望所归
shí wàng suǒ guī
Được mọi người trông đợi và kính trọng t...
时来运旋
shí lái yùn xuán
Vận may đến, mọi việc đều suôn sẻ
时来运来
shí lái yùn lái
Vận may đến theo thời gian, chỉ sự thuận...
时样
shí yàng
Mốt thời trang, kiểu dáng hiện hành
时殊风异
shí shū fēng yì
Thời thế thay đổi, phong tục khác biệt. ...
时清海宴
shí qīng hǎi yàn
Thời bình, biển lặng. Mô tả thời kỳ hòa ...
时移世变
shí yí shì biàn
Thời gian trôi qua, thế giới thay đổi. Á...
时移世异
shí yí shì yì
Cũng như '时移世变', ám chỉ sự thay đổi lớn ...
时移世易
shí yí shì yì
Thời gian trôi qua, mọi thứ đều thay đổi...
时移俗易
shí yí sú yì
Thời gian trôi qua, phong tục cũng thay ...
时诎举赢
shí qū jǔ yíng
Trong lúc khó khăn thì cần phải linh hoạ...
时誉
shí yù
Danh tiếng tốt có được trong một thời gi...
时谚
shí yàn
Những câu tục ngữ, thành ngữ phổ biến li...
时贤
shí xián
Những người nổi tiếng hoặc tài giỏi đươn...
时转
shí zhuǎn
Chuyển đổi thời gian hoặc tình huống.
时辈
shí bèi
Người cùng thời, đồng lứa tuổi.
时过境迁
shí guò jìng qiān
Sau một thời gian, mọi thứ đã thay đổi; ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...