Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时乖运舛
Pinyin: shí guāi yùn chuǎn
Meanings: Lúc thời thế bất lợi và vận mệnh khó khăn., When the times are adverse and fate is difficult., 舛违背,不相合。时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“不意时乖运舛,登时也就遇害。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 寸, 日, 北, 千, 云, 辶, 㐄, 夕
Chinese meaning: 舛违背,不相合。时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“不意时乖运舛,登时也就遇害。”
Grammar: Dùng trong văn nói hoặc viết để diễn đạt sự bất lợi về thời gian và vận mệnh.
Example: 在这个时乖运舛的时期,他失去了工作。
Example pinyin: zài zhè ge shí guāi yùn chuǎn de shí qī , tā shī qù le gōng zuò 。
Tiếng Việt: Trong giai đoạn thời thế bất lợi này, anh ta mất việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc thời thế bất lợi và vận mệnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
When the times are adverse and fate is difficult.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
舛违背,不相合。时运不顺,命运不佳。指处境不顺利。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第五十六回“不意时乖运舛,登时也就遇害。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế