Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时和岁稔
Pinyin: shí hé suì rěn
Meanings: Thời tiết thuận hòa, mùa màng tốt tươi., Favorable weather and good harvests., 四时和顺,五谷丰收。用以称颂太平盛世。同时和年丰”。[出处]《南齐书·王敬则传》“救民拯弊,莫过减赋。时和岁稔,尚尔虚乏,傥值水旱,宁可熟念?”[例]上乐~,万物得其宜;下乐名遂官闲,一身得其所。——唐·白居易《泛渭赋》序。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 寸, 日, 口, 禾, 夕, 山, 念
Chinese meaning: 四时和顺,五谷丰收。用以称颂太平盛世。同时和年丰”。[出处]《南齐书·王敬则传》“救民拯弊,莫过减赋。时和岁稔,尚尔虚乏,傥值水旱,宁可熟念?”[例]上乐~,万物得其宜;下乐名遂官闲,一身得其所。——唐·白居易《泛渭赋》序。
Grammar: Tương tự như '时和岁丰', dùng để nói về sự thuận lợi trong nông nghiệp và đời sống.
Example: 希望今年能够时和岁稔。
Example pinyin: xī wàng jīn nián néng gòu shí hé suì rěn 。
Tiếng Việt: Hy vọng năm nay sẽ có thời tiết thuận hòa và mùa màng tốt tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời tiết thuận hòa, mùa màng tốt tươi.
Nghĩa phụ
English
Favorable weather and good harvests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四时和顺,五谷丰收。用以称颂太平盛世。同时和年丰”。[出处]《南齐书·王敬则传》“救民拯弊,莫过减赋。时和岁稔,尚尔虚乏,傥值水旱,宁可熟念?”[例]上乐~,万物得其宜;下乐名遂官闲,一身得其所。——唐·白居易《泛渭赋》序。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế