Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时时

Pinyin: shí shí

Meanings: Luôn luôn, thường xuyên, mọi lúc., Always, frequently, at all times.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 14

Radicals: 寸, 日

Grammar: Trạng từ nhấn mạnh tính liên tục của hành động, thường đặt trước động từ.

Example: 他时时关心家人。

Example pinyin: tā shí shí guān xīn jiā rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn quan tâm đến gia đình.

时时
shí shí
HSK 6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luôn luôn, thường xuyên, mọi lúc.

Always, frequently, at all times.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...