Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时彦

Pinyin: shí yàn

Meanings: Người tài giỏi đương thời., Talented person of the time., ①当时的俊杰;时贤。[例]绮席延时彦。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 寸, 日, 产, 彡

Chinese meaning: ①当时的俊杰;时贤。[例]绮席延时彦。

Grammar: Danh từ mang tính biểu dương, ca ngợi người xuất sắc thuộc một giai đoạn cụ thể.

Example: 这位教授是当今时彦。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu shì dāng jīn shí yàn 。

Tiếng Việt: Giáo sư này là người tài giỏi đương thời.

时彦 - shí yàn
时彦
shí yàn

📷 Chân dung, kimono và thời trang cho nam giới, truyền thống và tự tin với quần áo, bản địa và xây dựng. Ngoài trời, thời thượng và phong cách với áo choàng, góc thấp và nghiêm túc cho di sản và thành phố

时彦
shí yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài giỏi đương thời.

Talented person of the time.

当时的俊杰;时贤。绮席延时彦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...