Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 24541 đến 24570 của 28922 tổng từ

足兵足食
zú bīng zú shí
Đủ quân đủ lương (ý chỉ quân đội mạnh và...
足尺加二
zú chǐ jiā èr
Nhiều hơn mức cần thiết, dư thừa
足智多谋
zú zhì duō móu
Thông minh và nhiều mưu lược
足色
zú sè
Màu sắc đẹp, hoàn hảo
足茧手胝
zú jiǎn shǒu zhī
Da chai chân tay (do lao động vất vả)
足衣足食
zú yī zú shí
Đủ ăn đủ mặc
足足有余
zú zú yǒu yú
Rất dư dả, vượt quá mong đợi
足趼舌敝
zú jiǎn shé bì
Chân mỏi miệng khô (vì thuyết phục người...
足踏实地
zú tà shí dì
Đi trên mặt đất vững chắc (ý chỉ thực tế...
足食丰衣
zú shí fēng yī
Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ và sung t...
足食足兵
zú shí zú bīng
Vừa đủ lương thực, vừa đủ binh lực (ý nó...
足高气强
zú gāo qì qiáng
Bước đi hiên ngang, khí thế mạnh mẽ (dùn...
足高气扬
zú gāo qì yáng
Bước đi kiêu hãnh, vẻ mặt hân hoan (dùng...
dǔn
Lượng lớn hàng hóa, toàn bộ
趸售
dǔn shòu
Bán buôn, bán sỉ một lượng lớn hàng hóa.
趸批
dǔn pī
Chỉ việc mua hoặc bán với số lượng lớn (...
趸船
dǔn chuán
Tàu thủy chuyên dùng để chứa hàng hóa, t...
chěn
Đi lại khó khăn, di chuyển chậm chạp.
趻踔
chěn chuō
Di chuyển với dáng vẻ lảo đảo, không vữn...
趾踵相接
zhǐ zhǒng xiāng jiē
Chân trước nối tiếp chân sau, chỉ người ...
趾踵相错
zhǐ zhǒng xiāng cuò
Mô tả cảnh tượng đông người qua lại, tấp...
趾骨
zhǐ gǔ
Xương ngón chân.
趿
Đi dép lê, xỏ dép một cách hờ hững
趿拉
tā la
Đi dép lê, đi lại mà dép không ôm sát ch...
yuè
Cắt cụt chân (thường dùng trong các ngữ ...
跃居
yuè jū
Nhảy vọt lên, tiến lên vị trí cao hơn.
跃然
yuè rán
Hiện ra rõ ràng, nổi bật, sống động (thư...
跃然纸上
yuè rán zhǐ shàng
Hiện rõ trên giấy, biểu hiện rõ ràng qua...
跃迁
yuè qiān
Bước nhảy vọt, chuyển đổi nhanh chóng (t...
跃马弯弓
yuè mǎ wān gōng
Phi ngựa và kéo cung (mô tả dáng vẻ oai ...

Hiển thị 24541 đến 24570 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...