Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1651 đến 1680 của 28899 tổng từ

亢音高唱
kàng yīn gāo chàng
Hát giọng cao vượt mức, thường mang ý ng...
亢龙有悔
kàng lóng yǒu huǐ
Rồng bay lên quá cao sẽ gặp hối hận (ý n...
交九
jiāo jiǔ
Giao mùa, đặc biệt là vào thời điểm đông...
交公
jiāo gōng
Nộp lên cơ quan/tổ chức công cộng.
交关
jiāo guān
Rất, vô cùng (cụm từ địa phương ở miền n...
交存
jiāo cún
Nộp lưu trữ một tài liệu, văn bản chính ...
交能易作
jiāo néng yì zuò
Trao đổi kỹ năng và hợp tác làm việc.
交臂历指
jiāo bì lì zhǐ
Bị tra tấn bằng cách siết chặt tay và bó...
交臂相失
jiāo bì xiāng shī
Gặp nhau nhưng lại để mất nhau, không nh...
交詈聚唾
jiāo lì jù tuò
Cùng nhau chửi rủa và khạc nhổ, ám chỉ s...
交谪
jiāo zhé
Cùng trách móc, lên án.
Cũng, cũng vậy
亦趋亦步
yì qū yì bù
Bước từng bước theo sau người khác một c...
产量
chǎn liàng
Sản lượng, khối lượng sản xuất
hēng
Thuận lợi, suôn sẻ; tên riêng.
京戏
jīng xì
Kinh kịch (loại hình nghệ thuật sân khấu...
京报
jīng bào
Báo chí Bắc Kinh (tờ báo có nguồn gốc ho...
京朝
jīng cháo
Triều đại Bắc Kinh (thường ám chỉ triều ...
京洛
jīng luò
Hai kinh đô nổi tiếng trong lịch sử Trun...
京派
jīng pài
Phái Bắc Kinh (trong văn học hoặc nghệ t...
京畿
jīng jī
Vùng phụ cận kinh đô (đặc biệt chỉ khu v...
京胡
jīng hú
Nhạc cụ kéo kiểu Bắc Kinh (dùng trong ki...
京邑
jīng yì
Thành phố kinh đô (ám chỉ Bắc Kinh hoặc ...
京韵大鼓
jīng yùn dà gǔ
Loại hình nghệ thuật dân gian kết hợp há...
亭亭玉立
tíng tíng yù lì
Thanh tú và quý phái (miêu tả vẻ đẹp đoa...
亭午
tíng wǔ
Giữa trưa (khoảng thời gian khi mặt trời...
亭历
tíng lì
Tên một loại cây thảo dược (ít phổ biến ...
亭台楼阁
tíng tái lóu gé
Các kiến trúc như đình, đài, lầu, gác (á...
亮底
liàng dǐ
Tiết lộ toàn bộ sự thật hoặc bí mật.
亮相
liàng xiàng
Xuất hiện, ra mắt công chúng.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...