Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 京戏
Pinyin: jīng xì
Meanings: Kinh kịch (loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc, đặc biệt phổ biến ở Bắc Kinh), Peking opera (a traditional Chinese theatrical art form, especially popular in Beijing), ①(口)∶京剧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亠, 口, 小, 又, 戈
Chinese meaning: ①(口)∶京剧。
Grammar: Danh từ chỉ loại hình nghệ thuật, thường xuất hiện trong văn hóa và giải trí.
Example: 我喜欢看京戏。
Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn jīng xì 。
Tiếng Việt: Tôi thích xem kinh kịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh kịch (loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Trung Quốc, đặc biệt phổ biến ở Bắc Kinh)
Nghĩa phụ
English
Peking opera (a traditional Chinese theatrical art form, especially popular in Beijing)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶京剧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!