Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亭历

Pinyin: tíng lì

Meanings: Tên một loại cây thảo dược (ít phổ biến trong đời sống hiện đại), Name of a type of medicinal herb (rarely used in modern life), ①又写作“葶苈”,草木植物,籽味苦,可入药。[例]黄连苦杕亭历。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丁, 亠, 冖, 口, 力, 厂

Chinese meaning: ①又写作“葶苈”,草木植物,籽味苦,可入药。[例]黄连苦杕亭历。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 这种植物叫亭历。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào tíng lì 。

Tiếng Việt: Loại cây này gọi là Đình Lịch.

亭历
tíng lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại cây thảo dược (ít phổ biến trong đời sống hiện đại)

Name of a type of medicinal herb (rarely used in modern life)

又写作“葶苈”,草木植物,籽味苦,可入药。黄连苦杕亭历。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亭历 (tíng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung