Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12841 đến 12870 của 28899 tổng từ

攻关
gōng guān
Giải quyết khó khăn, vượt qua thử thách
攻其一点
gōng qí yī diǎn
Chỉ tập trung tấn công vào một điểm yếu ...
攻其不备
gōng qí bù bèi
Tấn công khi đối phương không chuẩn bị
攻其无备
gōng qí wú bèi
Tấn công khi đối phương không phòng bị
攻坚
gōng jiān
Gắng sức vượt qua khó khăn lớn
攻城打援
gōng chéng dǎ yuán
Vừa đánh thành vừa chặn viện binh
攻城掠地
gōng chéng lüè dì
Đánh chiếm thành trì và mở rộng lãnh thổ
攻城略地
gōng chéng lüè dì
Chiếm lĩnh thành trì và mở rộng lãnh thổ...
攻城野战
gōng chéng yě zhàn
Tấn công thành trì và giao chiến ngoài đ...
攻守同盟
gōng shǒu tóng méng
Liên minh vừa tấn công vừa phòng thủ, hợ...
攻心
gōng xīn
Tấn công vào tâm lý, ảnh hưởng đến tư tư...
攻心为上
gōng xīn wéi shàng
Tấn công vào tư tưởng quan trọng hơn tấn...
攻心扼吭
gōng xīn è kēng
Kiểm soát tâm lý và khống chế tình thế t...
攻无不克
gōng wú bù kè
Tấn công chỗ nào cũng thắng, không gì kh...
攻瑕指失
gōng xiá zhǐ shī
Chỉ ra lỗi sai hoặc điểm yếu của người k...
攻瑕索垢
gōng xiá suǒ gòu
Chỉ trích quá mức những lỗi nhỏ hoặc khi...
攻疾防患
gōng jí fáng huàn
Chữa bệnh và đề phòng rủi ro trước khi n...
攻苦茹酸
gōng kǔ rú suān
Chịu đựng gian khổ và khó khăn trong cuộ...
攻苦食俭
gōng kǔ shí jiǎn
Sống khắc khổ và ăn uống tiết kiệm.
攻苦食啖
gōng kǔ shí dàn
Chịu đựng gian khổ và ăn uống đơn sơ.
攻苦食淡
gōng kǔ shí dàn
Sống khắc khổ và ăn uống thanh đạm.
攻讦
gōng jié
Công kích hoặc tố cáo sai lầm của người ...
攻过箴阙
gōng guò zhēn quē
Chỉ việc phê bình những lỗi lầm hoặc thi...
攻陷
gōng xiàn
Chiếm đóng, công phá thành công (thường ...
攻难
gōng nán
Tấn công và làm khó khăn (ít phổ biến, m...
放下屠刀
fàng xià tú dāo
Bỏ dao giết người xuống; trở thành người...
放任自流
fàng rèn zì liú
Để mặc mọi thứ diễn ra theo chiều hướng ...
放债
fàng zhài
Cho vay tiền (thường liên quan đến lãi s...
放僻邪侈
fàng pì xié chǐ
Phóng túng, xa hoa và suy đồi đạo đức
放射
fàng shè
Phát ra, tỏa ra (ánh sáng, năng lượng......

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...