Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻关
Pinyin: gōng guān
Meanings: Tập trung nghiên cứu, công phá một vấn đề khó khăn, To focus on solving a difficult issue, ①攻打关隘。[例]攻关斩将,势如破竹。*②集中力量研究、攻克某一课题或项目。[例]攻关莫畏难,苦战能过关。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 攵, 丷, 天
Chinese meaning: ①攻打关隘。[例]攻关斩将,势如破竹。*②集中力量研究、攻克某一课题或项目。[例]攻关莫畏难,苦战能过关。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong khoa học hoặc lĩnh vực nghiên cứu.
Example: 他们正在攻关一个重要的科研项目。
Example pinyin: tā men zhèng zài gōng guān yí gè zhòng yào de kē yán xiàng mù 。
Tiếng Việt: Họ đang tập trung vào việc giải quyết một dự án nghiên cứu quan trọng.

📷 Hấp dẫn doanh nhân châu Á đá mảnh ghép với dấu hiệu vấn đề
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung nghiên cứu, công phá một vấn đề khó khăn
Nghĩa phụ
English
To focus on solving a difficult issue
Nghĩa tiếng trung
中文释义
攻打关隘。攻关斩将,势如破竹
集中力量研究、攻克某一课题或项目。攻关莫畏难,苦战能过关
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
