Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǎi

Meanings: Sửa đổi, thay đổi (cách viết cổ của 改), To modify, to alter (archaic form of 改), ①(攺)古代用以驱鬼避邪的佩物,用金属或玉制成。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①(攺)古代用以驱鬼避邪的佩物,用金属或玉制成。

Hán Việt reading: cải

Grammar: Từ cổ, ít khi sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Thường thấy trong tài liệu cổ điển.

Example: 古文中常用‘攺’代替‘改’。

Example pinyin: gǔ wén zhōng cháng yòng ‘ yǐ ’ dài tì ‘ gǎi ’ 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ, ‘攺’ thường được dùng thay cho ‘改’.

gǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa đổi, thay đổi (cách viết cổ của 改)

cải

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To modify, to alter (archaic form of 改)

(攺)古代用以驱鬼避邪的佩物,用金属或玉制成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攺 (gǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung