Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻苦食俭

Pinyin: gōng kǔ shí jiǎn

Meanings: Sống khắc khổ và ăn uống tiết kiệm., Live frugally and eat sparingly., 犹攻苦食淡。形容刻苦自励。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“余举进士,不能攻苦食俭。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 工, 攵, 古, 艹, 人, 良, 亻, 佥

Chinese meaning: 犹攻苦食淡。形容刻苦自励。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“余举进士,不能攻苦食俭。”

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả lối sống giản dị.

Example: 在困难时期,大家只能攻苦食俭。

Example pinyin: zài kùn nán shí qī , dà jiā zhǐ néng gōng kǔ shí jiǎn 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, mọi người chỉ có thể sống khắc khổ và ăn uống tiết kiệm.

攻苦食俭
gōng kǔ shí jiǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống khắc khổ và ăn uống tiết kiệm.

Live frugally and eat sparingly.

犹攻苦食淡。形容刻苦自励。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“余举进士,不能攻苦食俭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻苦食俭 (gōng kǔ shí jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung