Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 27421 đến 27450 của 28899 tổng từ

静言庸违
jìng yán yōng wéi
Nói thì trầm tĩnh nhưng hành động lại tr...
静谧
jìng mì
Yên bình, tĩnh lặng
非人
fēi rén
Không phải con người, phi nhân tính
非但
fēi dàn
Không những, không chỉ
非分
fēi fèn
Không đúng phần, vượt quá giới hạn cho p...
非分之想
fēi fèn zhī xiǎng
Những suy nghĩ, mong muốn không hợp lẽ t...
非分之财
fēi fèn zhī cái
Tiền bạc hoặc tài sản có được không chín...
非刑
fēi xíng
Hình phạt tàn bạo hoặc không theo luật p...
非命
fēi mìng
Chết bất đắc kỳ tử, chết không tự nhiên ...
非常之谋
fēi cháng zhī móu
Kế hoạch hoặc âm mưu đặc biệt, khác thườ...
非异人任
fēi yì rén rèn
Không phải trách nhiệm của một người nào...
非意相干
fēi yì xiāng gān
Can thiệp trái phép, làm phiền hoặc xen ...
非愚则诬
fēi yú zé wū
Không ngu dốt thì cũng vu khống; ám chỉ ...
非我族类
fēi wǒ zú lèi
Không cùng loại, không thuộc về nhóm hoặ...
非昔是今
fēi xī shì jīn
Phủ nhận quá khứ, khẳng định hiện tại; đ...
非池中物
fēi chí zhōng wù
Không phải vật trong ao; ám chỉ người có...
靡所底止
mí suǒ dǐ zhǐ
Không có điểm dừng, không biết đâu là gi...
靡所适从
mí suǒ shì cóng
Không biết nên làm theo ai hoặc điều gì,...
靡有孑遗
mí yǒu jié yí
Không còn sót lại một ai hay một thứ gì,...
靡然从风
mí rán cóng fēng
Mọi người đều noi theo một cách mù quáng...
靡然向风
mí rán xiàng fēng
Mọi người đồng loạt ngưỡng mộ và noi the...
靡然乡风
mí rán xiāng fēng
Mọi người đều noi theo phong tục hoặc xu...
靡然成风
mí rán chéng fēng
Trở thành một thói quen, phong trào lan ...
靡然顺风
mí rán shùn fēng
Mọi người đều thuận theo chiều gió, khôn...
靡知所措
mí zhī suǒ cuò
Không biết phải làm gì, hoang mang không...
靡衣偷食
mí yī tōu shí
Ăn mặc xa xỉ nhưng kiếm sống bằng cách b...
靡衣媮食
mí yī tōu shí
Giống '靡衣偷食', ám chỉ lối sống xa hoa như...
靡衣玉食
mí yī yù shí
Cuộc sống giàu sang, xa xỉ với quần áo đ...
靡靡之乐
mí mí zhī yuè
Âm nhạc êm dịu, dễ chịu nhưng đôi khi bị...
靡靡之声
mí mí zhī shēng
Giọng hát hoặc âm thanh mềm mại, êm tai ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...